SỐ VIỆC THỤ LÝ | ỦY THÁC | SỐ VIỆC XONG VÀ XỬ LÝ THEO ĐIỀU LUẬT | SỐ VIỆC CÒN TỒN ĐỌNG | |||||||||||||
năm trước chuyển sang | Số việc thụ lý mới trong năm | Tổng số thụ lý | Tổng số | Trong đó | T. số | Trong đó | ||||||||||
Xong hoàn toàn | Thi hành đều | Đình chỉ | Trả đơn | Miễn giảm | DD | Chưa kết qủa | Hoãn | Tạm đình chỉ | Lý do khác | |||||||
127 | 65 | 192 | 0 | 50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 142 | 10 | 19 | 113 | 0 | 0 |
SỐ TIỀN THỤ LÝ | ỦY THÁC | SỐ TIỀN THỰC THU VÀ XỬ LÝ THEO ĐIỀU LUẬT | SỐ TIỀN CÒN TỒN ĐỌNG | ||||||||||||
Số năm trước chuyển sang | Số thụ lý mới | Tổng số thụ lý | Tổng số | Trong đó | Tổng số | Trong đó | |||||||||
Thực thu | Đình chỉ | Trả đơn | Miễn giảm | Có ĐK chưa thu được | Hoãn | Tạm đình chỉ | Lý do khác | ||||||||
Cộng | Nộp NSNN | BTDS | |||||||||||||
971,226 | 99,226 | 1070452 | 0 | 84432 | 84432 | 37,887 | 46,545 | 0 | 0 | 0 | 986020 | 280,543 | 705,477 | 0 | 0 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét