Thứ Năm, 26 tháng 4, 2012

Kết quả thi hành án 7 tháng 2012






 ( Tính từ 01/10/2011 đến  25/04/2012  )

















                      Đơn vị tính: Việc






































SỐ VIỆC THỤ LÝ
ỦY                 THÁC
       SỐ VIỆC XONG VÀ XỬ LÝ THEO ĐIỀU LUẬT
SỐ VIỆC CÒN TỒN ĐỌNG
Ghi chú

Số việc năm trước chuyển sang
Số việc thụ lý mới trong năm
Tổng            số               thụ lý
Tổng        số
Trong đó
Tổng        số
Trong đó
(Số việc tồn đọng đã giải quyết xong)

Xong hoàn toàn
Thi hành đều
Đình              chỉ
Trả              đơn
Miễn giảm
Dở           dang
Thi hành chưa có kết qủa
Hoãn
 Tạm đình chỉ         
               do             khác           


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17

127
175
302
0
161
153
0
7
1
0
141
20
23
98
0
0
34






 ( Tính từ 01/10/2011 đến  25/04/2012  )















            Đơn vị tính: 1.000 đồng
































SỐ TIỀN THỤ LÝ
ỦY                 THÁC
           SỐ TIỀN THỰC THU VÀ XỬ LÝ THEO ĐIỀU LUẬT
SỐ TIỀN CÒN TỒN ĐỌNG
Số tiền                năm trước  chuyển sang
Số tiền          thụ lý                 mới trong năm
Tổng            số               thụ lý
Tổng                       số
Trong đó
Tổng                    số
Trong đó
               Thực thu
Đình              chỉ
Trả              đơn
Miễn giảm
Có ĐK chưa           thu            được
Hoãn
 Tạm đình chỉ         
               do             khác           
Cộng
Nộp NSNN
BTDS
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
971226
270,372
1241598
0
193108
171746
103,670
68,076
14,155
7,207
0
1048489
412,206
636,283
0
0

Việc T. H. A
 SỐ VIỆC THỤ LÝ
Số việc
CÓ ĐIỀU KIỆN THI HÀNH
CHƯA CÓ ĐIỀU KIỆN
hiệu
Họ tên C. H. V
Tổng số
N/ tr/chuyển sang
Thụ lý mới
Uỷ thác
Tổng số
Xong
Đ/c
Mg
Đều
D/dang
Chưa th
Tổng số
Hoãn
Tạm đc
Trả đơn
L/d khác
A
B
1
2
3
4
5
6
7
8
9
11
12
13
14
15
10
16
1
Nguyễn Viết Hội
63
28
35

37
32
1



4
26
26



3
Kha Hồng Quảng
45
12
33

34
28



3
3
11
11



2
Trần Đình Phước
108
49
59

72
58
4


7
3
36
35

1

4
Phạm Văn Hạnh
46
19
27

36
18



9
9
10
10



5
Xã Văn Tuyên
40
19
21

24
17
2


1
4
16
16

























































cộng
302
127
175

203
153
7


20
23
99
98

1


              Giá trị T.H.A
TỔNG  SỐ THỤ LÝ
Số
CÓ ĐIỀU KIỆN THI HÀNH
CHƯA CÓ ĐIỀU KIỆN THI HÀNH
hiệu
  Họ tên PTHS
Tổng số
N/ tr/ chuyển sang
Thụ lý mới
Uỷ thác
Tổng số
thực thu
Đ/chỉ
Miễm giảm
Chưa th
Tổng số
Hoãn
Tạm đ/c
Trả đơn
Lý do khác
A
B
1
2
3
4
5
6
7
8
10
11
12
13
9
14
1
Nguyễn Viết Hội
 270 642
 188 812
 81 830

 88 780
 80 830
 5 050

 2 900
 181 862
 181 862



3
Kha Hồng Quảng
 166 414
 156 869
 9 545

 9 945
 6 510


 3 435
 156 469
 156 469



2
Trần Đình Phước
 248 434
 202 279
 46 155

 93 160
 40 767
 5 770

 46 623
 155 274
 148 067

 7 207

4
Phạm Văn Hạnh
 432 543
 322 087
 110 456

 382 387
 38 489


 343 898
 50 156
 50 156



5
Xã Văn Tuyên
 123 564
 101 179
 22 385

 23 835
 5 150
 3 335

 15 350
 99 729
 99 729




















































Cộng
1 241 597
 971 226
 270 372

 598 107
 171 746
 14 155

 412 206
 643 490
 636 283

 7 207


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét