|
|
|
|
( Tính từ
01/10/2011 đến 25/04/2012 )
|
|
|
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Việc
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỐ VIỆC THỤ LÝ
|
ỦY THÁC
|
SỐ VIỆC
XONG VÀ XỬ LÝ THEO ĐIỀU LUẬT
|
SỐ VIỆC CÒN TỒN ĐỌNG
|
Ghi chú
|
|||||||||||||
Số việc năm trước chuyển sang
|
Số việc thụ lý mới trong năm
|
Tổng
số thụ lý
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Tổng số
|
Trong đó
|
(Số việc tồn đọng đã giải quyết xong)
|
||||||||||
Xong hoàn toàn
|
Thi hành đều
|
Đình
chỉ
|
Trả
đơn
|
Miễn giảm
|
Dở
dang
|
Thi hành chưa có kết qủa
|
Hoãn
|
Tạm đình chỉ
|
Lý
do khác
|
||||||||
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
|
127
|
175
|
302
|
0
|
161
|
153
|
0
|
7
|
1
|
0
|
141
|
20
|
23
|
98
|
0
|
0
|
34
|
|
|
|
|
( Tính từ
01/10/2011 đến 25/04/2012 )
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn
vị tính: 1.000 đồng
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỐ TIỀN THỤ LÝ
|
ỦY
THÁC
|
SỐ TIỀN THỰC THU VÀ XỬ LÝ THEO
ĐIỀU LUẬT
|
SỐ TIỀN CÒN TỒN ĐỌNG
|
||||||||||||
Số tiền
năm trước chuyển sang
|
Số tiền
thụ lý mới trong
năm
|
Tổng
số thụ lý
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Tổng số
|
Trong đó
|
|||||||||
Thực thu
|
Đình
chỉ
|
Trả
đơn
|
Miễn giảm
|
Có ĐK chưa
thu được
|
Hoãn
|
Tạm đình chỉ
|
Lý
do khác
|
||||||||
Cộng
|
Nộp NSNN
|
BTDS
|
|||||||||||||
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
971226
|
270,372
|
1241598
|
0
|
193108
|
171746
|
103,670
|
68,076
|
14,155
|
7,207
|
0
|
1048489
|
412,206
|
636,283
|
0
|
0
|
Kí
|
|
SỐ VIỆC THỤ LÝ
|
Số việc
|
CÓ ĐIỀU KIỆN THI HÀNH
|
CHƯA CÓ ĐIỀU KIỆN
|
|||||||||||||
hiệu
|
Họ tên C. H. V
|
Tổng số
|
N/ tr/chuyển sang
|
Thụ lý mới
|
Uỷ thác
|
Tổng số
|
Xong
|
Đ/c
|
Mg
|
Đều
|
D/dang
|
Chưa th
|
Tổng số
|
Hoãn
|
Tạm đc
|
Trả đơn
|
L/d khác
|
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
10
|
16
|
|
1
|
Nguyễn Viết Hội
|
63
|
28
|
35
|
|
37
|
32
|
1
|
|
|
|
4
|
26
|
26
|
|
|
|
|
3
|
Kha Hồng Quảng
|
45
|
12
|
33
|
|
34
|
28
|
|
|
|
3
|
3
|
11
|
11
|
|
|
|
|
2
|
Trần Đình Phước
|
108
|
49
|
59
|
|
72
|
58
|
4
|
|
|
7
|
3
|
36
|
35
|
|
1
|
|
|
4
|
Phạm Văn Hạnh
|
46
|
19
|
27
|
|
36
|
18
|
|
|
|
9
|
9
|
10
|
10
|
|
|
|
|
5
|
Xã Văn Tuyên
|
40
|
19
|
21
|
|
24
|
17
|
2
|
|
|
1
|
4
|
16
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
cộng
|
302
|
127
|
175
|
|
203
|
153
|
7
|
|
|
20
|
23
|
99
|
98
|
|
1
|
|
kí
|
|
TỔNG SỐ THỤ LÝ
|
Số
|
CÓ ĐIỀU KIỆN THI HÀNH
|
CHƯA CÓ ĐIỀU KIỆN THI HÀNH
|
|||||||||||
hiệu
|
Họ tên PTHS
|
Tổng số
|
N/ tr/ chuyển sang
|
Thụ lý mới
|
Uỷ thác
|
Tổng số
|
thực thu
|
Đ/chỉ
|
Miễm giảm
|
Chưa th
|
Tổng số
|
Hoãn
|
Tạm đ/c
|
Trả đơn
|
Lý do khác
|
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
10
|
11
|
12
|
13
|
9
|
14
|
|
1
|
Nguyễn Viết Hội
|
270 642
|
188 812
|
81 830
|
|
88 780
|
80 830
|
5 050
|
|
2 900
|
181 862
|
181 862
|
|
|
|
|
3
|
Kha Hồng Quảng
|
166 414
|
156 869
|
9 545
|
|
9 945
|
6 510
|
|
|
3 435
|
156 469
|
156 469
|
|
|
|
|
2
|
Trần Đình Phước
|
248 434
|
202 279
|
46 155
|
|
93 160
|
40 767
|
5 770
|
|
46 623
|
155 274
|
148 067
|
|
7 207
|
|
|
4
|
Phạm Văn Hạnh
|
432 543
|
322 087
|
110 456
|
|
382 387
|
38 489
|
|
|
343 898
|
50 156
|
50 156
|
|
|
|
|
5
|
Xã Văn Tuyên
|
123 564
|
101 179
|
22 385
|
|
23 835
|
5 150
|
3 335
|
|
15 350
|
99 729
|
99 729
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
1 241 597
|
971 226
|
270 372
|
|
598 107
|
171 746
|
14 155
|
|
412 206
|
643 490
|
636 283
|
|
7 207
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét