BẢNG KÊ NỘP ÁN PHÍ PHẠT | |||||
Từ ngày 01 tháng 10 năm 2011 đến ngày 22 tháng 11 năm 2011 | |||||
Kèm theo giấy nộp tiền số 01 ngày 22 tháng 11 năm 2011 | |||||
TT | Số QĐ | Họ tên | Biên lai | Số tiền | Tài khoản |
1 | 183/30.5.11 | Lô Thị Thin, Lượng Minh | 0006191/23.9.11 | 430,000 | 33,313,333 |
2 | 02/18.10.11 | Nguyễn Thị Minh, Hòa Bình | 0006246/27.10.11 | 100,000 | 333 |
3 | 03/18.10.11 | Kha Văn Hoàng, Thanh Chương | 0006247/27.10.11 | 200,000 | 333 |
4 | 04/18.10.11 | Nguyễn Thị Bình, Hòa Bình | 0006248/27.10.11 | 200,000 | 333 |
5 | 06/24.10.11 | Ngân Văn Nhâm, Tam Đình | 0006249/27.10.11 | 200,000 | 333 |
6 | 07/24.10.11 | Lô Văn Quỳnh, Tam Thái | 0006250/27.10.11 | 200,000 | 333 |
7 | 08/24.10.11 | Lô Văn Trường, Tam Đình | 0005893/27.10.11 | 200,000 | 333 |
8 | 09/24.10.11 | Lô Quý Thương, Tam Đình | 0005894/27.10.11 | 200,000 | 333 |
9 | 10/24.10.11 | Kha Văn Trăng, Tam Đình | 0005895/27.10.11 | 200,000 | 333 |
10 | 17/24.10.11 | Lương Xuân Thủy, Yên Na | 0005896/27.10.11 | 200,000 | 333 |
11 | 19/24.10.11 | Kêm Thị Xoan, Xiêng My | 0005897/27.10.11 | 300,000 | 333 |
12 | 21/24.10.11 | Lữ Văn Huế, Yên Tĩnh | 0005898/27.10.11 | 200,000 | 333 |
13 | 23/24.10.11 | Lô Thị Hương, Lượng Minh | 0005899/27.10.11 | 390,000 | 333 |
14 | 25/24.10.11 | Lô Văn Duyên, Tam Thái | 00058900/27.10.11 | 450,000 | 333 |
15 | 28/24.10.11 | Hoàng Văn Quý, Quỳ Hợp | 0005974/27.10.11 | 200,000 | 333 |
16 | 29/24.10.11 | Lương Văn Thăn, Xiêng My | 0005975/27.10.11 | 200,000 | 333 |
17 | 31/24.10.11 | Lương Thị Bảo, Xiêng My | 0005976/27.10.11 | 200,000 | 333 |
18 | 32/24.10.11 | Lương Thị Bảo, Xiêng My | 0005977/27.10.11 | 100,000 | 333 |
19 | 33/24.10.11 | Kha Văn May, Lưu Kiền | 0005978/27.10.11 | 200,000 | 333 |
20 | 35/24.10.11 | Nguyễn Đình Chiến, Xá Lượng | 0005979/27.10.11 | 200,000 | 333 |
21 | 38/24.10.11 | Lo Văn Khương, Nga My | 0005980/27.10.11 | 100,000 | 333 |
22 | 39/24.10.11 | Nguyễn Thị Loan, Hưng Nguyên | 0005981/27.10.11 | 200,000 | 333 |
23 | 71/20.5.03 | Nguyễn Hữu Trung, Xá Lượng | 0006121/18.10.11 | 100,000 | 333 |
24 | 01/18.10.11 | Lương Văn Hà, Yên Na | 0006122/18.10.11 | 200,000 | 333 |
25 | 16/24.10.11 | Kha Thị Liên, Lượng Minh | 0005982/4.11.11 | 100,000 | 333 |
26 | 49/07.11.11 | Vang Thị An, Lượng Minh | 0005983/10.11.11 | 5,200,000 | 3332 |
27 | 45/07.11.11 | Nguyễn Văn Tịnh, Xá Lượng | 0005984/11.11.11 | 200,000 | 3331 |
28 | 56/7.11.11 | Lương Văn Thọ, Tam Đình | 0005985/14.11.11 | 300,000 | 3335 |
29 | 60/07.11.11 | Vang Văn Minh, Tam Thái | 0005986/14.11.11 | 50,000 | 3335 |
30 | 62/7.11.11 | Cầm Văn Tâm, Tam Đình | 0005987/14.11.11 | 50,000 | 3335 |
31 | 63/7.11.11 | Nguyễn Thị Ngọc, Yên Na | 0005988/14.11.11 | 200,000 | 3331 |
32 | 65/7.11.11 | Nguyễn Hoàng Phượng, Hòa Bình | 0005989/14.11.11 | 25,000 | 3331 |
33 | 49/07.11.11 | Vang Thị An, Lượng Minh | 0005990/14.11.11 | 25,000,000 | 3335 |
34 | 59/7.11.11 | Vang Văn Minh, Tam Thái | 0005798/18.11.11 | 300,000 | 333 |
35 | 49/01.12.08 | Lương Văn Tấn, Tam Đình | 0006123/21.11.11 | 780,000 | 3331 |
36 | 55/7.11.11 | Lương Văn Thọ, Tam Đình | 0005799/21.11.11 | 200,000 | 3331 |
37 | 61/7.11.11 | Cầm Văn Tâm, Tam Đình | 0005800/21.11.11 | 620,000 | 3331, 3333 |
38 | 04/8.10.11 | Nguyễn Thị Bình, Hòa Bình | 0006124/22.11.11 | 300,000 | 3331 |
Tổng cộng | 38,495,000 | ||||
Trích 10 % để lại cơ quan theo quy định = 3.849.000 đồng. | |||||
Số còn phải nộp: 38.495.000 - 3.849.000 = 34.646.000 đồng | |||||
Số tiền bằng chữ: (Ba mươi tư triệu sáu trăm bốn mươi sáu nghìn đồng) | |||||
Ngày 22 tháng 11 năm 2011 |
Thứ Ba, 22 tháng 11, 2011
Danh sách nộp tiền vào NS ngày 22/11/2011
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét