|
Thực hiện sự chỉ đạo của Cục Thi hành án dân sự tỉnh Nghệ An về việc xét miễn, giảm năm 2012. Chi cục Thi hành án dân sự huyện Tương Dương đề nghị các cán bộ, Chấp hành viên chủ động căn cứ vào danh sách và thực hiện các bước nghiệp vụ sau:
1. Xác minh điều kiện Thi hành án
2. Gửi Công văn cho các Trại Giam để vận động và xác minh tài sản lưu ký đối với các trường hợp đang chấp hành hình phạt tù giam.
3. Vận động thu số tiền 1/20
4. Làm thủ tục đề nghị Viện KSND và Toà án ND xét miễn, giảm:
DANH SÁCH HỒ SƠ
THUỘC DIỆN MIỄN, GIẢM NĂM 2012
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
||
TT
|
Họ và tên
|
QĐ THA số NTN
|
Thuộc diện miễn thi hành án
|
Thuộc diện giảm thi hành án
|
Ma tuý
|
||||
Việc
|
Tiền
|
Việc
|
Tiền
|
Việc
|
Tiền
|
||||
I.
|
TRẦN Đ-PHƯỚC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Võ Văn Sắc
|
53 < 08/01/1999 >
|
|
|
1
|
15,100
|
|
|
|
2
|
Viêng Thị Yên
|
83 < 12/07/1999 >
|
|
|
1
|
19,900
|
1
|
19,900
|
|
3
|
Vi Thị Thìn
|
32 < 10/04/2000 >
|
|
|
1
|
24,503
|
1
|
24,503
|
|
4
|
Vy Văn Hoàn
|
180 < 06/08/2004 >
|
1
|
215
|
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị Tâm
|
87 < 23/04/2007 >
|
1
|
1,126
|
|
|
|
|
|
6
|
Lô Văn Du
|
41 < 15/06/2000 >
|
|
|
1
|
12,670
|
1
|
12,670
|
|
7
|
Vi Văn Tăng
|
85 < 01/12/2000 >
|
1
|
5,000
|
|
|
1
|
5,000
|
|
8
|
Lương Thị Duyên
|
02 < 10/01/2002 >
|
1
|
5,050
|
|
|
1
|
5,050
|
|
9
|
Vi Văn Tứ
|
54 <
07/12/2004 >
|
1
|
1,130
|
|
|
|
|
|
10
|
Vi Văn Thoan
|
126 <
18/05/2006 >
|
1
|
150
|
|
|
|
|
|
11
|
Vi Văn Minh
|
163 < 18/07/2006 >
|
1
|
200
|
|
|
|
|
|
12
|
Lô Văn Tỵ
|
205 < 10/09/2006 >
|
|
|
1
|
20,000
|
1
|
20,000
|
|
13
|
Kha Văn Huệ
|
206 < 10/09/2006 >
|
1
|
50
|
|
|
1
|
50
|
|
14
|
Vang Hậu Phương
|
28 < 12/12/2006 >
|
1
|
5,050
|
|
|
1
|
5,050
|
|
15
|
Quang Thị Thuý
|
03 < 10/02/2007 >
|
1
|
2,000
|
|
|
1
|
2,000
|
|
16
|
La Văn Hoành
|
48 < 05/03/2007 >
|
1
|
1,161
|
|
|
|
|
|
17
|
Lữ Văn Thanh
|
70 < 08/03/2007 >
|
1
|
310
|
|
|
|
|
|
II
|
LỮ THANH TUẤN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Đinh Xuân Lài
|
52 < 28/07/2000 >
|
|
|
1
|
24,950
|
1
|
24,950
|
|
19
|
Lương Trọng Tấn
|
94 < 18/05/2006 >
|
1
|
448
|
|
|
|
|
|
20
|
Trần Đình Thanh
|
68 < 08/03/2007 >
|
1
|
565
|
|
|
|
|
|
21
|
Phạm Thị Thanh
|
174 < 20/08/2007 >
|
1
|
13,500
|
|
|
1
|
13,500
|
|
III
|
XÃ VĂN TUYÊN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Vi Văn Phong
|
01 < 01/01/1999 >
|
|
|
1
|
25,000
|
1
|
25,000
|
|
23
|
Lương Văn Tuấn
|
09 < 01/01/1999 >
|
|
|
1
|
20,050
|
1
|
20,050
|
|
24
|
Lương Văn Quyển
|
69 < 25/10/1999 >
|
|
|
1
|
13,000
|
1
|
13,000
|
|
25
|
Lô Thị Nga
|
33 < 10/04/2000 >
|
|
|
1
|
25,050
|
1
|
25,050
|
|
26
|
Ven Văn Đếm
|
131 < 11/09/2002 >
|
1
|
4,230
|
|
|
|
|
|
27
|
Phán Văn Thao
|
224 < 18/09/2006 >
|
1
|
2,100
|
|
|
1
|
2,100
|
|
28
|
Lô Văn Tú
|
23 < 05/12/2006 >
|
1
|
1,177
|
|
|
|
|
|
29
|
Lương Văn Mùi
|
145 < 07/01/2007 >
|
1
|
400
|
|
|
|
|
|
IV
|
NGUYỄN V HỘI
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
Lương Văn Thuyên
|
07 < 01/01/1999 >
|
|
|
1
|
20,000
|
1
|
20,000
|
|
31
|
Lô Văn Quý
|
24 < 27/02/2003 >
|
1
|
4,800
|
|
|
1
|
4,800
|
|
32
|
Lô Văn Hoà
|
118 < 01/08/2003 >
|
1
|
5,000
|
|
|
1
|
5,000
|
|
33
|
Lương Văn Quỳ
|
05 < 01/10/2003 >
|
1
|
5,050
|
|
|
1
|
5,050
|
|
34
|
Lô Văn Phong
|
64 < 05/01/2004 >
|
1
|
5,140
|
|
|
1
|
5,140
|
|
35
|
Trần Văn Khoa
|
65 < 05/01/2004 >
|
|
|
1
|
14,200
|
1
|
14,200
|
|
36
|
Lô Văn Tuấn
|
140 < 22/04/2005 >
|
1
|
450
|
|
|
|
|
|
37
|
Lô Thị Thải
|
161 < 10/06/2005 >
|
1
|
50
|
|
|
1
|
50
|
|
38
|
Lương Thị Liên
|
178 < 16/08/2005 >
|
1
|
5,000
|
|
|
1
|
5,000
|
|
39
|
La Văn Thông
|
186 < 16/08/2005 >
|
|
|
1
|
30,000
|
1
|
30,000
|
|
40
|
Trần Thị Tích
|
192 < 12/09/2005 >
|
1
|
5,050
|
|
|
1
|
5,050
|
|
41
|
Lô Văn Bớ
|
83 < 18/05/2006 >
|
1
|
407
|
|
|
|
|
|
42
|
Kha Văn Ba
|
96 < 18/05/2006 >
|
1
|
50
|
|
|
|
|
|
43
|
Lô Văn Hưng
|
176 < 10/08/2006 >
|
1
|
65
|
|
|
|
|
|
44
|
Hà Văn Hoà
|
196 < 10/09/2006 >
|
1
|
950
|
|
|
|
|
|
45
|
Lương Thị Liên
|
79 < 12/03/2007 >
|
1
|
4,450
|
|
|
1
|
4,450
|
|
V
|
KHA HỒNG QUẢNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Vi Văn Phòng
|
84 < 12/07/1999 >
|
1
|
7,900
|
|
|
1
|
7,900
|
|
47
|
Kha Văn Minh
|
34 < 10/04/2000 >
|
|
|
1
|
20,000
|
1
|
20,000
|
|
48
|
Lương Thị Khuôn
|
50 < 17/07/2000 >
|
|
|
1
|
24,670
|
1
|
24,670
|
|
49
|
Nguyễn Hữu Trung
|
71 < 20/05/2003 >
|
|
|
1
|
65,150
|
1
|
65,150
|
|
50
|
Xeo Hồng Thuyên
|
10 < 15/10/2003 >
|
1
|
5,940
|
|
|
1
|
5,940
|
|
51
|
Vy Văn Tiếp
|
84 < 21/01/2005 >
|
|
|
1
|
10,000
|
1
|
10,000
|
|
52
|
La Văn Quang
|
192 < 22/08/2006 >
|
|
|
1
|
18,000
|
1
|
18,000
|
|
|
Cộng
|
34
|
94,164
|
18
|
402,243
|
34
|
468,273
|
Thứ Sáu, 16 tháng 12, 2011
Danh sách hồ sơ thuộc diện miễn, giảm năm 2012
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét